Thực đơn
Triệu_(nước) Phả hệQuý Thắng | ||||||||||||||||||||||||||||||
Mạnh Tăng | ||||||||||||||||||||||||||||||
Hành Phụ | ||||||||||||||||||||||||||||||
Tạo Phụ | ||||||||||||||||||||||||||||||
□ | ||||||||||||||||||||||||||||||
□ | ||||||||||||||||||||||||||||||
□ | ||||||||||||||||||||||||||||||
□ | ||||||||||||||||||||||||||||||
□ | ||||||||||||||||||||||||||||||
Yêm Phụ | ||||||||||||||||||||||||||||||
(1)Thúc Đái | ||||||||||||||||||||||||||||||
□ | ||||||||||||||||||||||||||||||
□ | ||||||||||||||||||||||||||||||
(4)Công Minh | ||||||||||||||||||||||||||||||
(5)Triệu Túc Cảnh thị | (6)Triệu Thành tử Triệu Thôi ?-622 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||
Cung Mạnh | (7)Triệu Tuyên tử Triệu Thuẫn ?-601 TCN | Triệu Đồng Nguyên thị ?-583 | (8)Triệu Quát Bình thị ?-583 TCN | Triệu Anh Tề Lâu thị | ||||||||||||||||||||||||||
Triệu Xuyên Hàm Đan thị | thúc phụ của Triệu Chiên | Triệu Trang tử Triệu Sóc ?-597 TCN | ||||||||||||||||||||||||||||
huynh của Triệu Chiên | Triệu Chiên | (9)Triệu Văn tử Triệu Vũ ?-541 TCN | ||||||||||||||||||||||||||||
Triệu Thắng | Triệu Hoạch | (10)Triệu Cảnh tử Triệu Thành ?-518 | ||||||||||||||||||||||||||||
Triệu Ngọ ?-497 TCN | □ | (11)Triệu Giản tử Triệu Ưởng ?-476 | ||||||||||||||||||||||||||||
Triệu Tắc | □ | Triệu Bá Lỗ | (12)Triệu Tương tử Triệu Vô Tuất ?-425 TCN | |||||||||||||||||||||||||||
Triệu Triêu | Đại Thành quân Triệu Chu | (13)Triệu Hoàn tử Triệu Gia ?-424 TCN | ||||||||||||||||||||||||||||
(14)Triệu Hiến hầu Triệu Hoán ?-409 TCN | ||||||||||||||||||||||||||||||
Triệu Liệt hầu Triệu Tịch ?-409 TCN - 400 TCN | Triệu Vũ hầu ?-400 TCN - 387 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||
Triệu Kính hầu Triệu Chương ?-387 TCN - 375 TCN | Công tử Triêu | |||||||||||||||||||||||||||||
Triệu Thành hầu Triệu Chủng ?-375 TCN - 350 TCN | ||||||||||||||||||||||||||||||
Triệu Túc hầu Triệu Ngữ ?-350 TCN - 326 TCN | An Bình quân Triệu Thành | |||||||||||||||||||||||||||||
Triệu Vũ Linh vương Triệu Ung 340 TCN -326 TCN - 298 TCN -295 TCN | ||||||||||||||||||||||||||||||
An Dương quân Triệu Chương ?- 295 TCN | Triệu Huệ Văn vương Triệu Hà 310 TCN-298 TCN - 266 TCN | Bình Dương quân Triệu Báo | Bình Nguyên quân Triệu Thăng ?-251 TCN | |||||||||||||||||||||||||||
Triệu Hiếu Thành vương Triệu Đan ?-266 TCN - 245 TCN | Trường An quân | Lư Lăng quân | ||||||||||||||||||||||||||||
Triệu Điệu Tương vương Triệu Yển ?-245 TCN - 236 TCN | ||||||||||||||||||||||||||||||
Đại vương Triệu Gia 250 TCN -228 TCN - 222 TCN-? | Triệu U Mục vương Triệu Thiên 245 TCN-236 TCN - 228 TCN-? | |||||||||||||||||||||||||||||
Thực đơn
Triệu_(nước) Phả hệLiên quan
Triệu Triệu Lệ Dĩnh Triệu Lộ Tư Triệu Vũ Vương Triệu Vy Triệu Vân Triệu Tài Vinh Triệu Tử Dương Triệu phú Triệu Quân SựTài liệu tham khảo
WikiPedia: Triệu_(nước) http://www.mdbg.net/chindict/chindict.php?page=wor... https://books.google.com/books?id=bATIDgAAQBAJ&pg=...